Có 2 kết quả:
油炸圈餅 yóu zhá quān bǐng ㄧㄡˊ ㄓㄚˊ ㄑㄩㄢ ㄅㄧㄥˇ • 油炸圈饼 yóu zhá quān bǐng ㄧㄡˊ ㄓㄚˊ ㄑㄩㄢ ㄅㄧㄥˇ
yóu zhá quān bǐng ㄧㄡˊ ㄓㄚˊ ㄑㄩㄢ ㄅㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
doughnut
Bình luận 0
yóu zhá quān bǐng ㄧㄡˊ ㄓㄚˊ ㄑㄩㄢ ㄅㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
doughnut
Bình luận 0